1 | Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; (Nhóm ngành) (109) (Xem) | 23.75 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
2 | Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; (Nhóm ngành) (109) (Xem) | 23.75 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
3 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 23.25 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ đại trà) (7510205D) (Xem) | 23.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
5 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 23.00 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | |
6 | Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ (Ik Dại trà) (7510205D) (Xem) | 23.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
7 | Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ (Ik Dại trà) (7510205D) (Xem) | 23.00 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
8 | Cơ Kỹ thuật; (138) (Xem) | 23.00 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
9 | Cơ Kỹ thuật (138) (Xem) | 23.00 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
10 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ đại trà) (7510201D) (Xem) | 22.50 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
11 | Công nghệ chế tạo máy (hệ đại trà) (7510202D) (Xem) | 22.50 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
12 | Công nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả) (7510202D) (Xem) | 22.50 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
13 | Công nghv* kỳ thuvìt cơ khí (hv* Đựi trà) (7510201D) (Xem) | 22.50 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
14 | Công nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả) (7510202D) (Xem) | 22.50 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
15 | Công nghv* kỳ thuvìt cơ khí (hv* Đựi trà) (7510201D) (Xem) | 22.50 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
16 | Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may; (Nhóm ngành) (112) (Xem) | 22.50 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
17 | Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may; (Nhóm ngành) (112) (Xem) | 22.50 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
18 | Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) | 22.25 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
19 | Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (210) (Xem) | 22.25 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
20 | Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (210) (Xem) | 22.25 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |