Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ đại trà) (7510206D) (Xem) 21.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
22 Cong nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Đại trả) (7510206D) (Xem) 21.75 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
23 Cong nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Đại trả) (7510206D) (Xem) 21.75 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
24 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 21.50 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
25 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 21.50 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
26 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 21.30 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
27 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 21.10 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
28 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 21.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
29 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 20.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
30 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 20.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
31 Kỹ thuật Ô tô (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (242) (Xem) 20.50 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
32 Kỹ thuật Ô tô (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (242) (Xem) 20.50 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
33 Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (209) (Xem) 20.25 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
34 Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (209) (Xem) 20.25 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
35 Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ CLC tiếng Việt) (7510205C) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
36 Công nghệ kỳ thuật ô tò (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (7510205C) (Xem) 20.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
37 Công nghệ kỳ thuật ô tò (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (7510205C) (Xem) 20.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
38 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 19.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem)
39 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) 19.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
40 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 19.50 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem)