81 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hải Phòng (Xem) | |
82 | Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hải Phòng (Xem) | |
83 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Hùng Vương (Xem) | |
84 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B03,C01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) | |
85 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A09,D01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) | |
86 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Lạc Hồng (Xem) | |
87 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Quốc tế Miền Đông (Xem) | |
88 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 15.00 | A00,A09,C04,D01 | Đại học Sao Đỏ (Xem) | |
89 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 15.00 | A00,A09,C04,D01 | Đại học Sao Đỏ (Xem) | |
90 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Thành Đô (Xem) | |
91 | Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Văn Lang (Xem) | |
92 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B02 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) | |
93 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Công nghệ Sài Gòn (Xem) | |
94 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) | |
95 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem) | |
96 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem) | |
97 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 15.00 | A00,A02,A09,D01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) | |
98 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 15.00 | A01,D90 | Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) | |
99 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D13 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) | |
100 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D15 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) | |