101 | Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Văn Lang (Xem) | TP HCM |
102 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B02 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) | Phú Thọ |
103 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Công nghệ Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
104 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) | Quảng Ninh |
105 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem) | Hà Nội |
106 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem) | Hà Nội |
107 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 15.00 | A00,A02,A09,D01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
108 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 15.00 | A01,D90 | Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) | Quảng Ngãi |
109 | Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) | 10.75 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |