41 | Công nghệ kỹ thuật cơ khi (7510201C) (Xem) | 19.50 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
42 | Công nghệ kỹ thuật cơ khi (7510201C) (Xem) | 19.50 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
43 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 19.25 | A00,A01 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) | TP HCM |
44 | Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) | 19.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | TP HCM |
45 | Công nghệ chế tạo máy (7510202C) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
46 | Công nghệ chế lạo máy (7510202C) (Xem) | 19.00 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
47 | Công nghệ chế lạo máy (7510202C) (Xem) | 19.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
48 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 19.00 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
49 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 19.00 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
50 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) | 18.75 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | TP HCM |
51 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 18.51 | A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) | Hà Nội |
52 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 18.51 | A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) | Hà Nội |
53 | Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ CLC tiếng Việt) (7510206C) (Xem) | 18.50 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
54 | Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (7510206C) (Xem) | 18.50 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
55 | Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (7510206C) (Xem) | 18.50 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
56 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 18.24 | A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) | Hà Nội |
57 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 18.24 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) | Hà Nội |
58 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (Xem) | Hà Nội |
59 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 18.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
60 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 18.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) | Huế |