Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Kiến trúc (117) (Xem) 28.75 A01,C01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
62 Sư phạm Tiếng Pháp (7140233C) (Xem) 28.75 D15,D42,D44 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
63 Kiến trúc (117) (Xem) 28.75 V00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
64 SP Tiếng Pháp (7140233C) (Xem) 28.75 D15 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
65 Kế toán (7340301) (Xem) 28.50 D01 Đại học Hà Nội (Xem)
66 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 28.50 D01,D05 Đại học Hà Nội (Xem)
67 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 28.50 D01 Đại học Hà Nội (Xem)
68 Quảng cáo (7320110) (Xem) 28.50 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
69 Quảng cáo (7320110) (Xem) 28.50 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
70 Quảng cáo (7320110) (Xem) 28.50 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
71 Quảng cáo (7320110) (Xem) 28.50 D78 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
72 Quảng cáo (7320110) (Xem) 28.50 D72 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
73 Quảng cáo (7320110) (Xem) 28.50 D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
74 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 28.00 D01,D06 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem)
75 Hóa học (7440112) (Xem) 28.00 A00,B00,D07 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
76 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 28.00 B00,D08 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
77 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 28.00 D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem)
78 Hóa học (7440112) (Xem) 28.00 B00,D07 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem)
79 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 28.00 D08 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem)
80 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 28.00 D01,D06,D10 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem)