61 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 20.25 | D01,D02,D78,D96 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
62 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 20.25 | D01,D02,D10,D14 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
63 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 20.00 | D01,D09,D14,D15 | Đại học Hoa Sen (Xem) | |
64 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 20.00 | A01,D01,D06,D15 | Đại học Hải Phòng (Xem) | |
65 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 20.00 | D01,D03,D04,D06 | Đại học Hải Phòng (Xem) | |
66 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 20.00 | D01,D02,D15,D42 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) | |
67 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 20.00 | D01,D03 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | |
68 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 20.00 | D01,D14,D15,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
69 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 20.00 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Vinh (Xem) | |
70 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 20.00 | D03 | Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) | |
71 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 20.00 | D01,D14,D15,D66 | Đại học Vinh (Xem) | |
72 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 20.00 | D01,D06,D78,D83 | Đại học Mở TP HCM (Xem) | |
73 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 20.00 | D01,D08,D10 | Đại học Văn Lang (Xem) | |
74 | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) (7220201CLC) (Xem) | 19.75 | D01 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
75 | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) (7220201CLC) (Xem) | 19.75 | A01,D01,D10,D15 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
76 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha (7220206) (Xem) | 19.61 | D01,D03,D05 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
77 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 19.50 | D01,D14,D15 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
78 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 19.50 | D01,D15 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
79 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 19.25 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
80 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 19.25 | D04 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |