Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
102 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 D01,D04,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
103 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
104 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D09,D14,D78 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
105 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
106 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D72,D96 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
107 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
108 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
109 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D78 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
110 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 D01,D11,D14,D15 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
111 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,D01,D04,D15 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
112 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D11,D14,D15 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
113 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
114 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
115 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 C00,D01,D09,D66 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
116 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
117 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,C03,D01,D04 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
118 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
119 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Quang Trung (Xem) Bình Định
120 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D15,D72,D78 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) TP HCM