Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.41 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
42 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 22.28 D05 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
43 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 22.28 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
44 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.25 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
45 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 22.00 D01,D06,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
46 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 21.50 D01,D04,D15,D45 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) Huế
47 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 21.29 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
48 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 21.29 D01,D02 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
49 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 21.25 D01,D03,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
50 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 21.25 D01,D03,D10,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
51 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.03 A01,D01,D07,D09 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
52 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.00 D14,D66 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
53 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.00 D01,D84 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
54 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.00 D84 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
55 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
56 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.50 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) Huế
57 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 20.50 D01,D03,D15,D44 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) Huế
58 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.50 D01,D14,D15 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
59 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.50 D01,D11 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
60 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.25 D01,D13,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp