Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 19.00 D03 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
82 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 19.00 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
83 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 18.50 D01,D04,D11,D55 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
84 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 D01,D14,D15,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
85 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem)
86 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 A00,A01,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem)
87 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 18.00 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
88 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 A01,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem)
89 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 A01,D01,D09,D14 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
90 Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) 17.42 D01,D03,D05 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
91 Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) 17.42 A01,D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
92 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Tây Nguyên (Xem)
93 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.25 C00,C20,D01,D66 Đại học Hà Tĩnh (Xem)
94 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.25 D01,D14,D15,D66 Đại học Hà Tĩnh (Xem)
95 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.25 D01,D14,D66 Đại học Hà Tĩnh (Xem)
96 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.25 C00,D01,D20,D66 Đại học Hà Tĩnh (Xem)
97 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 A01,D01,D15,D78 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
98 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 15.00 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (Xem)
99 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (Xem)
100 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (Xem)