Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Ngôn ngữ Anh (hệ Đại trà) (7220201D) (Xem) 27.75 D01,D96 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
22 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 26.50 D01,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem)
23 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 26.50 D01,D02 Đại học Hà Nội (Xem)
24 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 26.50 D01,D10,D14 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem)
25 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.02 D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
26 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.00 D01,D72,D78,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem)
27 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha (7220207) (Xem) 26.00 D01 Đại học Hà Nội (Xem)
28 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.50 D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem)
29 Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) 25.00 D01 Đại học Hà Nội (Xem)
30 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.00 D01 Đại học Sài Gòn (Xem)
31 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 24.25 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem)
32 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.25 D01 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem)
33 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.25 A01,D01,D10,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem)
34 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.00 D01,D04,D78,D83 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem)
35 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.00 A01,D01,D14,D78 Đại học Mở TP HCM (Xem)
36 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
37 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.00 D01,D04,D15,D45 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem)
38 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 23.75 D01,D06,D15,D43 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem)
39 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 22.50 D01,D04 Đại học Mở Hà Nội (Xem)
40 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 22.50 D04 Đại học Mở Hà Nội (Xem)