21 | Kỹ thuật Điện - Điện tử (CT Tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (208) (Xem) | 21.50 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
22 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 20.88 | A01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) | |
23 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 20.88 | K01 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) | |
24 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 20.88 | A00,A01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) | |
25 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 20.75 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | |
26 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 20.25 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (Xem) | |
27 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) | 20.25 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
28 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 20.25 | A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (Xem) | |
29 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) | 20.25 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
30 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) | 20.25 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
31 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 20.00 | A00,A01 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) | |
32 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 20.00 | A00,A01,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
33 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 19.86 | A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) | |
34 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 19.86 | K01 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) | |
35 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 19.86 | A00,A01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) | |
36 | Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (7510303C) (Xem) | 19.75 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
37 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) | 19.75 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
38 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) | 19.75 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
39 | Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (7510303C) (Xem) | 19.75 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
40 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) | 19.75 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |