41 | Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (7510303C) (Xem) | 19.75 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
42 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 19.50 | A00,A01,C01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | |
43 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 19.50 | A00,A01,C01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | |
44 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 19.25 | A00,A01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) | |
45 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 19.00 | A00,A01 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) | |
46 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 19.00 | A00,A01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) | |
47 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 18.50 | A00,A01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) | |
48 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) | 18.50 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
49 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) | 18.50 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
50 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) | 18.50 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
51 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 18.50 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
52 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 18.25 | A01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
53 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 18.25 | A00 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
54 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) | |
55 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 18.00 | A00 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
56 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 18.00 | A01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
57 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (Xem) | |
58 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ chất lượng cao tiếng Anh) (7510203A) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
59 | Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7510301A) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
60 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 17.00 | A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (Xem) | |