Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Công Nghý kỹ thuật điộn - điộn tư (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7510301A) (Xem) 17.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
62 Công nghç kỳ thuật cơ điện tứ (hộ Chất lượng cao ticng Anh) (7510203A) (Xem) 17.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
63 Công Nghý kỹ thuật điộn - điộn tư (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7510301A) (Xem) 17.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
64 Công nghç kỳ thuật cơ điện tứ (hộ Chất lượng cao ticng Anh) (7510203A) (Xem) 17.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
65 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.50 A00,A01,A02,C01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem)
66 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.50 A00,A02,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem)
67 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem)
68 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem)
69 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Cửu Long (Xem)
70 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (Xem)
71 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (Xem)
72 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Hồng Đức (Xem)
73 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Hùng Vương (Xem)
74 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem)
75 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem)
76 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem)
77 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem)
78 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế Miền Đông (Xem)
79 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế Miền Đông (Xem)
80 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem)