Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa; (Nhóm ngành) (108) (Xem) 24.25 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
2 Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa; (Nhóm ngành) (108) (Xem) 24.25 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
3 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 23.50 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
4 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 23.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
5 Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ đại trà) (7510301D) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
6 Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (7510303D) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
7 Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (7510303D) (Xem) 23.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
8 Công Nghệ kỳ thu¿t điện - điện tư (hệ Đại trà) (7510301D) (Xem) 23.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
9 Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (7510303D) (Xem) 23.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
10 Công Nghệ kỳ thu¿t điện - điện tư (hệ Đại trà) (7510301D) (Xem) 23.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
11 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 22.75 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
12 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ đại trà) (7510203D) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
13 Cống nghệ kỳ thu¿! cơ điộn từ (hí* Dụi (rà) (7510203D) (Xem) 22.50 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
14 Cống nghệ kỳ thu¿! cơ điộn từ (hí* Dụi (rà) (7510203D) (Xem) 22.50 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
15 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (hệ đại trà) (7510302D) (Xem) 21.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
16 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 21.75 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem)
17 Công nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả) (7510302D) (Xem) 21.75 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
18 Công nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả) (7510302D) (Xem) 21.75 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
19 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 21.55 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
20 Kỹ thuật Điện - Điện tử (CT Tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (208) (Xem) 21.50 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)