Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (PFIEV) (Xem) 40.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
2 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.75 A01 Đại học Sài Gòn (Xem)
3 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.75 A00,A01 Đại học Sài Gòn (Xem)
4 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.70 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem)
5 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem)
6 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.75 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
7 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.75 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem)
8 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
9 Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) (7480201D) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
10 Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) (7480201D) (Xem) 22.50 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
11 Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) (7480201D) (Xem) 22.50 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
12 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 21.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
13 Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông (7905206) (Xem) 21.25 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
14 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.09 A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem)
15 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.09 A00,A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem)
16 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.09 K01 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem)
17 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.05 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
18 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.50 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem)
19 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 20.30 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
20 Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (7905216) (Xem) 20.25 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)