Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Quang Trung (Xem) Bình Định
82 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
83 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 15.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
84 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
85 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
86 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
87 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
88 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,K01 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
89 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A01,C01,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
90 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A16,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
91 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) Phú Thọ
92 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ Sài Gòn (Xem) TP HCM
93 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Sài Gòn (Xem) TP HCM
94 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) Quảng Ninh
95 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Vinh (Xem) Nghệ An
96 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem) Hà Nội
97 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
98 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
99 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại Học Hải Dương (Xem) Hải Dương
100 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng