Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 20.00 A01,C01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem)
22 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem)
23 Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA (7480201_CLC) (Xem) 20.00 A00,A01,B08,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
24 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.75 A00,A01,B08 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
25 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.75 A01 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem)
26 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 19.73 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
27 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.50 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
28 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
29 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 19.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
30 Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) 19.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
31 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.50 A00,C01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
32 Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) 19.50 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
33 Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) 19.50 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
34 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.25 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem)
35 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem)
36 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.00 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
37 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem)
38 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.00 A01,D01 Đại học Hà Nội (Xem)
39 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.25 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem)
40 Công nghệ thông tin (7480201B) (Xem) 18.25 A01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)