Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.25 A00,A01,D01,D07 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem)
62 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem)
63 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem)
64 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem)
65 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Lạc Hồng (Xem)
66 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem)
67 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Quang Trung (Xem)
68 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem)
69 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 15.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem)
70 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (Xem)
71 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Đô (Xem)
72 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (Xem)
73 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (Xem)
74 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,K01 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem)
75 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
76 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem)
77 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Thành Đô (Xem)
78 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
79 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 15.00 A00,A01,A16,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem)
80 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Hiến (Xem)