Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.25 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem)
42 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem)
43 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 18.00 A00 Đại học Sài Gòn (Xem)
44 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 18.00 A01 Đại học Sài Gòn (Xem)
45 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 17.50 A00,A01,D07,D90 Học viện Hàng không Việt Nam (Xem)
46 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 17.25 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem)
47 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem)
48 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.25 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem)
49 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 17.00 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem)
50 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 16.98 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
51 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 16.98 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
52 Công nghệ thông tin (7480201A) (Xem) 16.75 A00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
53 Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) 16.50 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
54 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 16.50 A00,A01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem)
55 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 16.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem)
56 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem)
57 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 15.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem)
58 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 15.75 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem)
59 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem)
60 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.25 A00,A01,A04,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem)