1 | Hóa học (7440112) (Xem) | 28.00 | A00,B00,D07 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | TP HCM |
2 | Hóa học (7440112) (Xem) | 28.00 | B00,D07 | Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) | TP HCM |
3 | Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (114) (Xem) | 24.00 | A00,B00,D07 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
4 | Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (114) (Xem) | 24.00 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
5 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 23.00 | A02,B00,B08,D90 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
6 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (hệ đại trà) (7510401D) (Xem) | 22.75 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
7 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406C) (Xem) | 22.75 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
8 | Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (214) (Xem) | 22.75 | A00,B00,D07 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
9 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406C) (Xem) | 22.75 | D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
10 | Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) (7510401D) (Xem) | 22.75 | D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
11 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406C) (Xem) | 22.75 | A00,B00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
12 | Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) (7510401D) (Xem) | 22.75 | A00,B00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
13 | Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (214) (Xem) | 22.75 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
14 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 22.00 | A00,D07,D08 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
15 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 22.00 | A00,B00,D07 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
16 | Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (7520212D) (Xem) | 21.75 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
17 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 21.75 | A00,B00,B08,D07 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
18 | Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (7520212D) (Xem) | 21.75 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
19 | Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (7520212D) (Xem) | 21.75 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
20 | Hóa học (7440112) (Xem) | 21.50 | A00,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |