Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 17.50 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
62 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
63 Hóa học (7440112) (Xem) 16.25 A00,B00,D07 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
64 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,B00,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
65 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
66 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 16.00 A00,A01,B00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
67 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A16,B00,B03,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
68 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
69 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.45 A00,A01,B00,D01 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
70 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A07,A09,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
71 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 B00,B02,B03,B05 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
72 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
73 Sinh hoc (7420101) (Xem) 15.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
74 Hóa học (7440112) (Xem) 15.00 A00,A16,B00,D07 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
75 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
76 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A09,B00,B04,D07 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem) Huế
77 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A16,B03,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
78 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
79 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
80 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên