Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Hóa học (7440112) (Xem) 21.50 A00,B00,C02,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
22 Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (7510406D) (Xem) 21.25 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
23 Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (7510406D) (Xem) 21.25 A00,B00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
24 Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (7510406D) (Xem) 21.25 D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
25 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
26 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 21.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
27 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 21.00 A00,B00,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
28 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 20.50 A00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
29 Sinh hoc (7420101) (Xem) 20.50 A02,B08 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
30 Sinh hoc (7420101) (Xem) 20.50 A02,B00,B08 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
31 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 20.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
32 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 20.30 A00,B00,D01,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
33 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 20.30 A00,B00,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
34 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 20.25 A00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
35 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 20.00 A00,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
36 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 19.70 A00,B00,D01,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
37 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 19.70 A00,B00,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
38 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 19.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
39 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 19.25 A00,A01,A02,B00 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
40 Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chất lượng cao) (7510401_CLC) (Xem) 19.25 B00,D07,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM