41 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chất lượng cao) (7510401_CLC) (Xem) | 19.25 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
42 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 19.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) | TP HCM |
43 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 19.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) | TP HCM |
44 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 19.00 | A00,B00,C02,D07 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | TP HCM |
45 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 19.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | TP HCM |
46 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 18.75 | A02,B00,B03,B08 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | Đắk Lắk |
47 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 18.75 | A00,A02,B00,D08 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | Đắk Lắk |
48 | Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) | 18.25 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
49 | Sinh học (7420101B) (Xem) | 18.25 | B00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
50 | Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) | 18.25 | A00,A01,B00 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
51 | Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) | 18.21 | B00,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) | Hà Nội |
52 | Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) | 18.21 | A00,B00,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) | Hà Nội |
53 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 18.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) | TP HCM |
54 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 18.00 | A00,B00,D08 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
55 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 18.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) | Thanh Hóa |
56 | Sinh hoc (7420101) (Xem) | 18.00 | B00,D08 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
57 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 18.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
58 | Sinh hoc (7420101) (Xem) | 18.00 | A02,B00,B03,B08 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
59 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 18.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
60 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 17.50 | B00 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |