81 | Ngôn ngữ Anh (hệ Đại trà) (7220201D) (Xem) | 27.75 | D01,D96 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
82 | Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) | 27.25 | H00 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) | Huế |
83 | Y khoa (7720101) (Xem) | 27.00 | B00 | Đại học Y Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
84 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 26.75 | B00 | Đại học Y Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
85 | Y khoa (7720101) (Xem) | 26.75 | B00 | Đại học Y Dược TP HCM (Xem) | TP HCM |
86 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 26.50 | D01,D78,D96 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
87 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Nam - Phía Bắc) (7860113|21A00) (Xem) | 26.50 | A00 | Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) (Xem) | Hà Nội |
88 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 26.50 | D01,D02 | Đại học Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
89 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 26.50 | D01,D10,D14 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
90 | Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) | 26.50 | C04 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
91 | Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) | 26.50 | D01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
92 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 26.02 | D01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
93 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 26.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
94 | Vật lý học (7440102) (Xem) | 26.00 | A00,A01 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | TP HCM |
95 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 26.00 | D01,D72,D78,D96 | Đại học Tài chính Marketing (Xem) | TP HCM |
96 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 26.00 | B00 | Đại học Y Dược TP HCM (Xem) | TP HCM |
97 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha (7220207) (Xem) | 26.00 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
98 | Sư phạm Ngữ văn (7140217C) (Xem) | 26.00 | C00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
99 | Sư phạm Tiếng Pháp (7140233D) (Xem) | 25.75 | D01,D02,D03 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
100 | Ngôn ngữ Anh, (7220201D125) (Xem) | 25.75 | A01,D01,D10,D14 | Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) | Hải Phòng |