Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
241 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,DD2 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội
242 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D09,D14,D78 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
243 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D10,D66 Đại học Bình Dương (Xem) Bình Dương
244 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D10,D14 Đại học Chu Văn An (Xem) Hưng Yên
245 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) Hà Nội
246 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) Hà Nội
247 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
248 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 A01 Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem) Huế
249 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem) Huế
250 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 A01 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
251 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 A01 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
252 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 A01 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
253 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
254 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
255 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 A01,D01,D78 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
256 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 A01,D01,D06,D78 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
257 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D15,D78 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
258 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C20 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
259 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
260 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D09,D10 Đại Học Hải Dương (Xem) Hải Dương