Đại Học Đông Đô (DDU)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Địa chỉ:

    Số 170 Phạm Văn Đồng, Cầu Giấy, Hà Nội.

  • Website:

    www.dongdo.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Dược học (Xem) 21.00 Đại học A00,A02,B00,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
2 Điều dưỡng (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,B00,B08 Xét duyệt điểm thi THPT
3 Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) 19.00 Đại học A00,A02,B00,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
4 Quản trị kinh doanh (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D01 Xét duyệt điểm thi THPT
5 Thương mại điện tử (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D00,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
6 Tài chính - Ngân hàng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D01 Xét duyệt điểm thi THPT
7 Kế toán (Chương trình tích hợp) (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D01 Xét duyệt điểm thi THPT
8 Luật kinh tế (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C00,D01 Xét duyệt điểm thi THPT
9 Công nghệ thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A02,D01 Xét duyệt điểm thi THPT
10 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
11 Công nghệ kỹ thuật môi trường (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
12 Kiến trúc (Xem) 15.00 Đại học V00,V01,H01,H04 Xét duyệt điểm thi THPT
13 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D01 Xét duyệt điểm thi THPT
14 Thú y (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D01 Xét duyệt điểm thi THPT
15 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 15.00 Đại học A00,C00,D01,D04 Xét duyệt điểm thi THPT
16 Ngôn ngữ Nhật (Xem) 15.00 Đại học A01,C00,D01,D14 Xét duyệt điểm thi THPT
17 Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) 15.00 Đại học A00,C00,D01,DD2 Xét duyệt điểm thi THPT
18 Quản lý nhà nước (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D01 Xét duyệt điểm thi THPT
19 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D07