Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
221 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 A01,D01,D04,D14 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
222 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01,D08,D10 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
223 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 16.00 D01,D10,D14,D66 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
224 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 A01,D01,D04,D14 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
225 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
226 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 D01,D10,D14,D15 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
227 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01,D10,D14,D15 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
228 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 A01 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
229 Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) (7220201_AT) (Xem) 16.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
230 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
231 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 A01,D01,D04,D14 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
232 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 C00,D01,D09,D10 Đại học Trưng Vương (Xem) Vĩnh Phúc
233 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 16.00 A01,D01,D03,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
234 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.50 D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
235 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
236 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
237 Ngôn ngữ anh (7220201) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
238 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
239 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D04 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội
240 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D14 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội