Đại học Cửu Long (DCL)

Tổng chỉ tiêu: 4350

  • Địa chỉ:

    Quốc lộ 1A, Phú Quới, Long Hồ, Vĩnh Long

  • Điện thoại:

    0944 707 787

    0979 08 88 57

  • Website:

    http://tuyensinh.mku.edu.vn/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

  • Tuyển thẳng

    Xét tuyển kết quả học tập THPT

    Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT 2024

    Tổ chức kỳ thi tuyển sinh riêng: áp dụng cho các ngành thuộc khối sức khỏe

    Xét tuyển kết quả học tập bậc trung cấp trở lên: áp dụng các khối ngành sức khỏe

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Y khoa (Xem) 22.50 Đại học A00,A02,B00,D07
2 Dược học (Xem) 21.00 Đại học A00,B00,C08,D07
3 Điều dưỡng (Xem) 19.00 Đại học A02,B00,B03,D08
4 Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,B03,D07
5 Bảo vệ thực vật (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,B03
6 Công nghệ thực phẩm (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,C01
7 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
8 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
9 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
10 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
11 Công nghệ thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D07
12 Công tác xã hội (Xem) 15.00 Đại học A00,C00,C01,D01
13 ĐH Nuôi trồng thủy sản (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,B03
14 Đông phương học (Xem) 15.00 Đại học A01,C00,D01,D14
15 Hộ sinh (Xem) 15.00 Đại học A02,B00,B03,D07
16 Kế toán (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C04,D01
17 Kinh doanh thương mại (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C04,D01
18 Kỹ thuật y sinh (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
19 Kỹ thuật hình ảnh y học (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,B00,D07
20 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01