201 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
202 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 17.00 | C00,D01,D14,D15 | Đại học Thành Đô (Xem) | Hà Nội |
203 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 17.00 | D01,D07,D14,D15 | Đại học Thành Đô (Xem) | Hà Nội |
204 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 17.00 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) | Lâm Đồng |
205 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 16.60 | D01 | Đại học Kiên Giang (Xem) | Kiên Giang |
206 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 16.50 | C00,D01,D09 | Đại học Trưng Vương (Xem) | Vĩnh Phúc |
207 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 16.50 | C00,D01,D09,D10 | Đại học Trưng Vương (Xem) | Vĩnh Phúc |
208 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220201) (Xem) | 16.25 | | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) | TP HCM |
209 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 16.25 | A01,D01,D10,D15 | Đại học Văn Hiến (Xem) | TP HCM |
210 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 16.25 | A01,D01,D10,D15 | Đại học Văn Hiến (Xem) | TP HCM |
211 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 16.20 | A01,D01,D10,D15 | Đại học Văn Hiến (Xem) | TP HCM |
212 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 16.20 | A01,D01,D10,D15 | Đại học Văn Hiến (Xem) | TP HCM |
213 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 16.15 | D01 | Đại học Lạc Hồng (Xem) | Đồng Nai |
214 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 16.00 | | ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) | TP HCM |
215 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 16.00 | | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) | TP HCM |
216 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 16.00 | | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) | TP HCM |
217 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 16.00 | | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) | TP HCM |
218 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 16.00 | | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) | TP HCM |
219 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 16.00 | D01,D08,D10 | Đại học Văn Lang (Xem) | TP HCM |
220 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 16.00 | D01,D10,D14,D66 | Đại học Văn Lang (Xem) | TP HCM |