261 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 15.00 | D01,D14,D15,D66 | Đại học Hùng Vương TP HCM (Xem) | TP HCM |
262 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 15.00 | C00,D01,D04,D15 | Đại học Hùng Vương TP HCM (Xem) | TP HCM |
263 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 15.00 | D01,D14,D78,D96 | Đại học Hùng Vương TP HCM (Xem) | TP HCM |
264 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 15.00 | C00,D01,D15,D66 | Đại học Hùng Vương TP HCM (Xem) | TP HCM |
265 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D10,D14 | Đại học Kinh Bắc (Xem) | Bắc Ninh |
266 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 15.00 | D01 | Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) | Long An |
267 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 15.00 | C00,D01,D07,D14 | Đại Học Lương Thế Vinh (Xem) | Nam Định |
268 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 15.00 | D01,D03,D15,D44 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) | Huế |
269 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 15.00 | D01,D02,D15,D42 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) | Huế |
270 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 15.00 | D01,D06,D14,D15 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) | TP HCM |
271 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 15.00 | D01,D10,D14,D15 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) | TP HCM |
272 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 15.00 | D01 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) | Bắc Giang |
273 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 15.00 | A01 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) | Bắc Giang |
274 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 15.00 | D01,D14,D15,D66 | Đại học Phan Thiết (Xem) | Bình Thuận |
275 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 15.00 | D01,D06 | Đại học Phương Đông (Xem) | Hà Nội |
276 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 15.00 | D01,D14,D15,D66 | Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng (Xem) | Hải Phòng |
277 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 15.00 | D01,D14,D15,D66 | Đại học Quang Trung (Xem) | Bình Định |
278 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 15.00 | D01,D09,D14,D15 | Đại Học Quảng Bình (Xem) | Quảng Bình |
279 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 15.00 | D01,D09,D14,D15 | Đại Học Quảng Bình (Xem) | Quảng Bình |
280 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 15.00 | A01,C00,D01,D15 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) | TP HCM |