Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
281 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
282 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
283 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D07,D08 Đại học Tân Tạo (Xem) Long An
284 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
285 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D66,D84 Đại học Thái Bình Dương (Xem) Khánh Hòa
286 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D09,D14 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
287 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) Thanh Hóa
288 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 14.00 D01,D09,D10,D13 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
289 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 14.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
290 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 14.00 D01,D14,D15,D72 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
291 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01,D14,D15,D72 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
292 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 14.00 C00,D01,D10,D66 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) Bình Dương
293 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 C00,D01,D08,D10 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) Bình Dương
294 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 A01,D01,D11,D66 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam