121 | Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) | 23.75 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
122 | Logistics và vận tải đa phương thức (GTADCVL2) (Xem) | 23.65 | | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) | Hà Nội |
123 | Logistics và vận tải đa phương thức (GTADCVL2) (Xem) | 23.65 | | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) | Hà Nội |
124 | Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) | 23.61 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Thăng Long (Xem) | Hà Nội |
125 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 23.60 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
126 | Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) | 23.56 | | Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (Xem) | TP HCM |
127 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 23.55 | A00,A01,D01 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) | Hà Nội |
128 | Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) | 23.52 | | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
129 | Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) | 23.43 | A00,C01,C02,D01 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
130 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 23.40 | A00,A01,D01 | Đại học Công đoàn (Xem) | Hà Nội |
131 | Bất động sản (7340116) (Xem) | 23.30 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Tài chính Marketing (Xem) | TP HCM |
132 | Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) | 23.28 | | Đại học CNTT&TT Việt-Hàn - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
133 | Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế) (7310101) (Xem) | 23.25 | | Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) | TP HCM |
134 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị Marketing; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng) (7340101DKK) (Xem) | 23.20 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
135 | Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) | 23.09 | A00,A01,D01 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) | Hà Nội |
136 | Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) | 23.00 | | Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) | TP HCM |
137 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 23.00 | A00,A01,D01 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) | Hà Nội |
138 | Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) | 22.97 | D01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
139 | Kinh tế xây dựng (Chương trinh chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) (7580301QT) (Xem) | 22.85 | | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
140 | Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) | 22.80 | A00,A01,D01 | Đại học Công đoàn (Xem) | Hà Nội |