Đại học Thăng Long (DTL)

Tổng chỉ tiêu: 2800

  • Địa chỉ:

    Nghiêm Xuân Yêm, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội

  • Điện thoại:

    024 3858 7346

  • Website:

    https://thanglong.edu.vn/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

  • Xét điểm thi tốt nghiệp THPT 2024

    Xét điểm thi tốt nghiệp THPT 2024 kết hợp chứng chỉ quốc tế

    Xét điểm ĐGNL của ĐHQG Hà Nội hoặc ĐGTD của ĐH Bách khoa Hà Nội

    Xét học bạ

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Truyền thông đa phương tiện (Xem) 26.52 Đại học A00,A01,C00,D01
2 Luật kinh tế (Xem) 25.80 Đại học A00,A01,C00,D01
3 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 25.40 Đại học D01,D04,D78,D90
4 Thương mại điện tử (Xem) 25.00 Đại học A00,A01,D01,D07
5 Marketing (Xem) 24.97 Đại học A00,A01,D01,D07
6 Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) 24.75 Đại học D01,D78,D90
7 Ngôn ngữ Anh (Xem) 24.58 Đại học D01,D78,D90
8 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 24.49 Đại học A00,A01,D01,D07
9 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 24.31 Đại học A00,A01,D01,D07
10 Kế toán (Xem) 23.86 Đại học A00,A01,D01,D07
11 Kinh tế quốc tế (Xem) 23.80 Đại học A00,A01,D01,D07
12 Việt Nam học (Xem) 23.75 Đại học C00,D01,D14,D15 Việt Nam học
13 Quản trị Kinh doanh (Xem) 23.61 Đại học A00,A01,D01,D07
14 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 23.33 Đại học A00,A01,D01,D07
15 Ngôn ngữ Nhật (Xem) 23.02 Đại học D01,D06,D78,D90
16 Quản trị khách sạn (Xem) 22.85 Đại học A00,A01,D01,D07
17 Công nghệ thông tin (Xem) 22.00 Đại học A00,A01
18 Khoa học máy tính (Xem) 22.00 Đại học A00,A01
19 Trí tuệ nhân tạo (Xem) 22.00 Đại học A00,A01
20 Thiết kế đồ họa (Xem) 21.00 Đại học H00,H01,H04,V00