101 | kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 24.50 | | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
102 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 24.50 | | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
103 | Bất động sản (7340116) (Xem) | 24.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | TP HCM |
104 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 24.45 | | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
105 | Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) | 24.31 | | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
106 | Phân tích dữ liệu kinh doanh (7340125) (Xem) | 24.25 | | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
107 | Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành:
Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân
lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7340101) (Xem) | 24.25 | A01,C01,D01,D96 | Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) | TP HCM |
108 | Kinh doanh quốc tế (Liên kết ĐH Coventry, Anh. Cấp song bằng) (IB03) (Xem) | 24.20 | A00,A01,D01,D12 | Học viện Ngân hàng (Xem) | Hà Nội |
109 | Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) | 24.20 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Tài chính Marketing (Xem) | TP HCM |
110 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 24.10 | | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
111 | Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) | 24.05 | | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
112 | Phân tích dữ liệu kinh doanh (QHQ05) (Xem) | 24.05 | | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
113 | Phân tích dữ liệu kinh doanh (QHQ05) (Xem) | 24.05 | A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D25 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
114 | Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) | 24.00 | | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
115 | Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) | 24.00 | A00,A01,D01 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) | Hà Nội |
116 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 24.00 | C00 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) | Hà Nội |
117 | Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) | 23.97 | A01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
118 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 23.90 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
119 | Kinh doanh Thương mại (Chuyên ngành Kinh doanh thương mại; Thương mại điện tử) (7340121DKK) (Xem) | 23.80 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
120 | Kinh tế xây dựng (TLA404) (Xem) | 23.75 | | Đại học Thủy Lợi (Xem) | Hà Nội |