Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Kinh tế (7310101) (Xem) 21.00 A00,A01,A08,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
162 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 20.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
163 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 20.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
164 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 20.75 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
165 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 20.35 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
166 Kiểm toán (7340405) (Xem) 20.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
167 Kinh tế xây dựng (GTADCKX2) (Xem) 20.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
168 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 20.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
169 Kinh tế số (7310109) (Xem) 20.00 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
170 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
171 Kinh tế (7310101) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
172 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
173 Kinh tế (7310101) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
174 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 20.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
175 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 20.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
176 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D03,D05,D07 Đại học Việt Đức (Xem) Bình Dương
177 Bất động sản (7340116) (Xem) 19.75 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
178 Bất động sản (7340116) (Xem) 19.60 A00,A16,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
179 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 19.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
180 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 19.50 A01,D01,D14,D15 Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) TP HCM