Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
Tổng chỉ tiêu: 2280
-
Địa chỉ:
Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
-
Điện thoại:
024.3838 6739
-
Website:
http://ts.humg.edu.vn/
-
E-mail:
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
-
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT 2024
Xét học bạ
Xét học sinh giỏi
Xét chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế kết hợp điểm thi hai môn tốt nghiệp THPT
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) | 24.50 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
2 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản (Xem) | 24.10 | Đại học | A00,C04,D01,D10 | |
3 | Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
4 | Kỹ thuật cơ khí (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
5 | Kỹ thuật ô tô (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
6 | Kỹ thuật cơ khí động lực (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
7 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 23.75 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
8 | Công nghệ thông tin (Xem) | 23.75 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
9 | Kế toán (Xem) | 23.75 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
10 | Quản trị Kinh doanh (Xem) | 23.75 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
11 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 23.75 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
12 | Kỹ thuật Robot và trí tuệ nhân tạo (Xem) | 23.25 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
13 | Quản lý đất đai (Xem) | 23.10 | Đại học | A00,A01,C04,D01 | |
14 | Kỹ thuật điện (Xem) | 22.25 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
15 | Khoa học dữ liệu (Data Science) (Xem) | 21.75 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
16 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 21.50 | Đại học | A00,B00,C04,D01 | |
17 | Quản lý công nghiệp (Xem) | 21.25 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
18 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 20.50 | Đại học | A00,A01,C04,D01 | |
19 | Du lịch địa chất (Xem) | 20.00 | Đại học | C04,D01,D07,D10 | |
20 | Quản lý xây dựng (Xem) | 19.50 | Đại học | A00,A01,C04,D01 |