81 | Khai thác vận tải (7840101) (Xem) | 25.07 | | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
82 | Hán Nôm (QHX07) (Xem) | 25.05 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
83 | Kinh tế vận tải (7840104) (Xem) | 25.01 | | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
84 | Kinh tế số (TLA410) (Xem) | 25.00 | | Đại học Thủy Lợi (Xem) | Hà Nội |
85 | Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) | 25.00 | | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
86 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 25.00 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Tài chính Marketing (Xem) | TP HCM |
87 | Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) | 25.00 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Tài chính Marketing (Xem) | TP HCM |
88 | Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) | 25.00 | C00 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) | Hà Nội |
89 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 24.83 | A00,A01,D01,D07 | Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) | Hà Nội |
90 | Kinh doanh xuất bản phẩm (7320402) (Xem) | 24.80 | D01,D09,D14,D15,C19 | Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
91 | Kinh doanh xuất bản phẩm (7320402) (Xem) | 24.80 | D01,D09,D14,D15,C19 | Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
92 | Quản trị kinh doanh (CT ĐHCQ chuẩn) (7340101) (Xem) | 24.80 | | Đại học Ngân hàng TPHCM (Xem) | TP HCM |
93 | Luật (HVN13) (Xem) | 24.75 | A09,C00,C20,D01 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) | Hà Nội |
94 | Bất động sản (7340116) (Xem) | 24.75 | A00,A01,A07,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) | Thanh Hóa |
95 | Kinh tế (TLA401) (Xem) | 24.73 | | Đại học Thủy Lợi (Xem) | Hà Nội |
96 | Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) | 24.68 | A00,A01,D01,D07 | Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) | Hà Nội |
97 | Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) | 24.64 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
98 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 24.60 | A00,A01,A07,D01 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) (Xem) | Hà Nội |
99 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (GTADCLG2) (Xem) | 24.54 | | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) | Hà Nội |
100 | Quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh (CT ĐHQG cấp song bằng) (7340002) (Xem) | 24.50 | | Đại học Ngân hàng TPHCM (Xem) | TP HCM |