Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 22.75 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (Xem) TP HCM
142 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 22.75 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
143 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 22.56 A00,A01,D01,D84 Đại học Luật TPHCM (Xem) TP HCM
144 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) 22.50 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
145 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 22.50 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) TP HCM
146 Kinh doanh quốc tế (Chương trình tích hợp) (7340120_TH) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
147 Kinh tế (7310101) (Xem) 22.50 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
148 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 22.50 A00,A01,A08,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
149 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 22.50 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
150 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 22.35 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
151 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 22.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
152 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 21.60 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
153 Kinh tế (7310101) (Xem) 21.60 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
154 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 21.52 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
155 Kinh tế (7310101) (Xem) 21.50 A00,A01,A07,D01 Học viện Hành chính quốc gia (Xem)
156 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 21.40 A00,A01,A16,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
157 Kinh tế (2 chuyên ngành: Kinh tế thuỷ sản, Quản lý kinh tế) (7310101) (Xem) 21.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
158 Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) 21.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
159 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 21.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
160 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 21.00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ