| 61 | Kinh tế, chuyên ngành quản lý kinh tế (527) (Xem) | 25.76 | A01 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
| 62 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 25.75 | | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
| 63 | Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) | 25.75 | A00,A01,A07,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) | Thanh Hóa |
| 64 | Kinh tế và Quản lý công (7310101_403) (Xem) | 25.64 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 65 | Kinh doanh quốc tế (HQT06) (Xem) | 25.60 | D03,D04,D06 | Học viện Ngoại giao (Xem) | Hà Nội |
| 66 | Kinh doanh quốc tế (HQT06) (Xem) | 25.60 | A00 | Học viện Ngoại giao (Xem) | Hà Nội |
| 67 | Kinh tế, chuyên ngành quản lý kinh tế (527) (Xem) | 25.51 | A16 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
| 68 | Kinh tế quốc tế (HQT03) (Xem) | 25.47 | D03,D04,D06 | Học viện Ngoại giao (Xem) | Hà Nội |
| 69 | Kinh tế quốc tế (HQT03) (Xem) | 25.47 | A00 | Học viện Ngoại giao (Xem) | Hà Nội |
| 70 | Kinh tế số (7310109) (Xem) | 25.43 | A00,A01,D01,D07 | Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) | Hà Nội |
| 71 | Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) | 25.43 | A00,A01,A02,D01 | Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) | Hà Nội |
| 72 | Quản lý năng lượng (EM1) (Xem) | 25.40 | | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 73 | Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) | 25.35 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 74 | Khai thác vận tải (7840101) (Xem) | 25.33 | | Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (Xem) | TP HCM |
| 75 | Kinh doanh xuất bản phẩm (7320402) (Xem) | 25.30 | C00,D01,D10,D15 | Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 76 | Hệ thống thông tin quản lý (CT ĐHCQ chuẩn) (7340405) (Xem) | 25.24 | | Đại học Ngân hàng TPHCM (Xem) | TP HCM |
| 77 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 25.19 | | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 78 | Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) | 25.17 | A00,A01,D01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) | Hà Nội |
| 79 | Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) | 25.10 | | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 80 | Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) | 25.07 | A01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |