Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
Tổng chỉ tiêu: 3325
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
-
Xét tuyển thẳng
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT 2024
Xét học bạ
Xét tuyển dựa trên thành tích học tập và năng lực ngoại ngữ.
Xét điểm thi Đánh giá năng lực của ĐHQG HCM
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh doanh quốc tế (Xem) | 27.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
2 | Marketing (Xem) | 26.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
3 | Thương mại điện tử (Xem) | 26.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
4 | Quản trị nhân lực (Xem) | 26.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
5 | Kinh doanh thương mại (Xem) | 25.75 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
6 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 25.75 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
7 | Công nghệ tài chính (Xem) | 25.50 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
8 | Kiểm toán (Xem) | 25.25 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
9 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 25.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
10 | Tài chính - Ngân hàng (Xem) | 25.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
11 | Khoa học dữ liệu (Xem) | 24.75 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
12 | Kinh tế (Xem) | 24.50 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
13 | Luật kinh tế (Xem) | 24.50 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
14 | Thống kê kinh tế (Xem) | 24.25 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
15 | Kế toán (Xem) | 24.25 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
16 | Luật (Xem) | 24.25 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
17 | Quản trị khách sạn (Xem) | 24.25 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
18 | Hệ thống thông tin quản lý (Xem) | 24.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
19 | Quản lý nhà nước (Xem) | 23.75 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT |