Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 27.57 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
22 Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) 27.40 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
23 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) (7310101_3) (Xem) 27.34 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
24 Kinh tế học (ngành Kinh tế) (7310101_1) (Xem) 27.20 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
25 Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) 27.20 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
26 Ngành Kinh tế chính trị (NTH09) (Xem) 27.20 D00 Đại học Ngoại Thương (Phía Bắc) (Xem) Hà Nội
27 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 27.15 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
28 Khoa học quản lý (7340401) (Xem) 27.10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
29 Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) (7310101_2) (Xem) 27.01 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
30 Kinh doanh quốc tế (IB01) (Xem) 27.00 A01,D01,D07,D09 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
31 Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD (EP05) (Xem) 27.00 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
32 Khoa học dữ liệu trong Kinh tế và Kinh doanh (DSEB) (EP03) (Xem) 26.97 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
33 Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế (EP13) (Xem) 26.96 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
34 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) 26.87 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
35 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 26.85 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
36 Bất động sản (7340116) (Xem) 26.83 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
37 Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) 26.81 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
38 Kinh tế, chuyên ngành quản lý kinh tế (527) (Xem) 26.76 C15 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
39 Kinh doanh quốc tế (7340120_408) (Xem) 26.71 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
40 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 26.62 A00,C00,D01,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội