Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Kinh doanh quốc tế (HQT06) (Xem) 26.60 A01,D01,D07 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
42 Kinh tế đối ngoại (7310106_402) (Xem) 26.55 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
43 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 26.54 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
44 Kinh tế quốc tế (HQT03) (Xem) 26.47 A01,D01,D07 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
45 Hệ thống thông tin Quản lý, chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo (7340405_416) (Xem) 26.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
46 Kinh tế (7310101) (Xem) 26.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
47 Kinh tế, chuyên ngành quản lý kinh tế (527) (Xem) 26.26 D01 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
48 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 26.22 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
49 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 26.22 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
50 Kinh tế (7310101) (Xem) 26.13 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
51 Kinh tế đầu tư (7310104_01) (Xem) 26.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
52 Kinh tế đầu tư (ECON01) (Xem) 26.05 A01,D01,D07,D09 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
53 Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) 26.03 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
54 Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) 26.03 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
55 Kinh tế (7310101) (Xem) 26.00 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
56 Kinh tế (Quản lý kinh tế) (TM13) (Xem) 25.90 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
57 Kinh tế học (7310101_401) (Xem) 25.89 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
58 Đông phương học (QHX07) (Xem) 25.80 D04 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
59 Kinh doanh xuất bản phẩm (7320402) (Xem) 25.80 C00 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
60 Kinh doanh xuất bản phẩm (7320402) (Xem) 25.80 C00 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội