Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH)
Tổng chỉ tiêu: 5060
-
Địa chỉ:
Km10, Đường Nguyễn Trãi, Q.Hà Đông, Hà Nội
-
Điện thoại:
0243.352.8122
0243.351.2252
-
Website:
https://tuyensinh.ptit.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
-
Xét tuyển tài năng: các thí sinh là thành viên đội tuyển Olympic quốc tế hoặc đoạt giải Quốc gia, Quốc tế; hồ sơ năng lực với học sinh giỏi quốc gia, giải thi HSG thành phố và học sinh tại các trường chuyên
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT 2024
Xét kết hợp học bạ và chứng chỉ quốc tế
Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQG Hà Nội và TP. HCM; ĐGTD của Đại học Bách khoa Hà Nội
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thông tin (Xem) | 26.40 | Đại học | A00,A01 | Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=5) |
2 | Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu) (Xem) | 26.31 | Đại học | A00,A01 | Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV =1) |
3 | Thương mại điện tử (Xem) | 26.09 | Đại học | A00,A01,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=2) |
4 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) | 26.08 | Đại học | A00,A01 | Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=3) |
5 | Truyền thông đa phương tiện (Xem) | 25.94 | Đại học | A00,A01,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=6) |
6 | An toàn thông tin (Xem) | 25.85 | Đại học | A00,A01 | Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=2) |
7 | Marketing (Xem) | 25.85 | Đại học | A00,A01,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=3) |
8 | Kỹ thuật điện tử viễn thông (Xem) | 25.75 | Đại học | A00,A01 | Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV =1) |
9 | Công nghệ đa phương tiện (Xem) | 25.75 | Đại học | A00,A01,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=2) |
10 | Công nghệ tài chính (Fintech) (Xem) | 25.61 | Đại học | A00,A01,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=10) |
11 | Kỹ thuật dữ liệu (Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu) (Xem) | 25.59 | Đại học | A00,A01 | Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=11) |
12 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 25.46 | Đại học | A00,A01 | Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=2) |
13 | Công nghệ thông tin chất lượng cao (Xem) | 25.43 | Đại học | A00,A01 | Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV =1) |
14 | Báo chí (Xem) | 25.29 | Đại học | A00,A01,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV =1) |
15 | Kế toán (Xem) | 25.29 | Đại học | A00,A01,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=16) |
16 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 25.17 | Đại học | A00,A01,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=13) |
17 | Quan hệ công chúng (ngành Marketing) (Xem) | 25.15 | Đại học | A00,A01,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=4) |
18 | Thiết kế và phát triển Game (ngành Công nghệ đa phương tiện) (Xem) | 24.97 | Đại học | A00,A01,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=2) |
19 | Công nghệ thông tin (cử nhân, định hướng ứng dụng) (Xem) | 24.87 | Đại học | A00,A01 | Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=4) |
20 | Công nghệ thông tin Việt - Nhật (Xem) | 24.25 | Đại học | A00,A01 | Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV =1) |