TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 29.00 A01,D01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
2 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 29.00 A00,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
3 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.80 A00,A01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.80 A00,A01,C01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 24.00 A00,A01,A02,A10 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
6 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 23.40 A00,A01,A02 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
7 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 22.00 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
8 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.50 A00,A01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
9 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.50 A00,A01,D01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
10 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.25 A00,A01,A02,C01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
11 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
12 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
13 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00,A01,A02 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
14 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A01,D01,D90 Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) Quảng Ngãi
15 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,A10 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam
16 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
17 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
18 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
19 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00,A01,A02 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
20 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00,A01,A10,B00 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An