Đại học Hoa Lư (DNB)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Toán học (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D07,D08
2 Sư phạm Hóa học (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,D07,D08
3 Sư phạm Vật lý (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,A02
4 Giáo dục Tiểu học (Xem) 19.00 Đại học A00,C00,C14,D01
5 Giáo dục Mầm non (Xem) 19.00 Đại học M01,M05,M07,M08
6 Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,A02,B00
7 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (Xem) 19.00 Đại học C00,C19,C20,D14
8 Giáo dục Mầm non (Xem) 17.00 Đại học M01,M05,M07,M08
9 Du lịch (Xem) 14.00 Đại học C00,D14,D15,D66
10 Du lịch (Xem) 14.00 Đại học C00,D14,D15,D66
11 Kế toán (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,A10,D01
12 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,A10,D01