Đại học Hải Phòng (THP)

  • Địa chỉ:

    171 Phan Đăng Lưu - Kiến An - Hải Phòng

  • Điện thoại:

    0398.171.171

    0773.171.171

  • Website:

    tuyensinh.dhhp.edu.vn

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 22.00 Đại học A01,D01,D06,D15
2 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 21.00 Đại học D01,D03,D04,D06
3 Giáo dục Thể chất (Xem) 20.00 Đại học T00,T01
4 Sư phạm Hóa học (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C01,D01
5 Sư phạm Vật lý (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C01,D01
6 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C01,D01
7 Giáo dục Tiểu học (Xem) 19.00 Đại học A00,C01,C02,D01
8 Giáo dục Mầm non (Xem) 19.00 Đại học M00,M01,M02
9 Giáo dục Chính trị (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,C14,C15
10 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 19.00 Đại học C00,D01,D14,D15
11 Sư phạm Toán học (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C01,D01
12 Giáo dục Mầm non (Xem) 17.00 Đại học M00,M01,M02
13 Ngôn ngữ Anh (Xem) 17.00 Đại học A01,D01,D06,D15
14 Công nghệ thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
15 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
16 Công tác xã hội (Xem) 14.00 Đại học C00,C01,C02,D01
17 Du lịch (Xem) 14.00 Đại học C00,D01,D06,D15
18 Khoa học cây trồng (Xem) 14.00 Đại học A00,B00,C02,D01
19 Kiến trúc (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,D01,V00
20 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01,D01