461 | Giáo dục mầm non (5114201) (Xem) | 17.00 | M00,M05,M07,M13 | Đại học Tây Bắc (Xem) | Sơn La |
462 | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật (7760103C) (Xem) | 17.00 | C00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
463 | Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) | 17.00 | M00,M01,M02 | Đại học Hải Phòng (Xem) | Hải Phòng |
464 | Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Vinh (Xem) | Nghệ An |
465 | Giáo dục học (7140101) (Xem) | 15.00 | C00,C14,C20 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
466 | Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) | 15.00 | C00,C19,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) | Vĩnh Long |
467 | Giáo dục học (7140101) (Xem) | 15.00 | C00,C19,D01 | Đại học Tân Trào (Xem) | Tuyên Quang |
468 | Giáo dục học (7140101) (Xem) | 15.00 | C00,C14,C20,D66 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
469 | Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) | 15.00 | A00,C00,D01 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) | TP HCM |
470 | Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | Bình Định |
471 | Giáo dục học (7140101) (Xem) | 15.00 | C00,C14,C15,D01 | Đại học Thủ Dầu Một (Xem) | Bình Dương |
472 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 14.50 | D01,D72,D96 | Đại học Đà Lạt (Xem) | Lâm Đồng |