Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
421 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,C14 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
422 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M00,M05,M07,M13 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
423 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 19.00 A00,A11,B00,D07 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
424 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
425 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,A04 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
426 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
427 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
428 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 19.00 C00,C03,C19,D14 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
429 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
430 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
431 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M00,M05,M07,M11 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
432 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 19.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
433 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 19.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
434 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 C00,C14,M00,M05 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
435 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) 19.00 A00,C00,C19,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
436 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
437 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
438 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
439 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 19.00 C00,C19,D01,D66 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
440 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M02,M03,M05,M06 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang