Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
441 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 19.00 A00,B00,C02,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
442 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,C05 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
443 Sư phạm Công nghệ (HVN22) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
444 Chính trị học (SP Triết học) (7310201C) (Xem) 18.90 D66 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
445 Chính trị học (Sư phạm Triết học) (7310201C) (Xem) 18.90 D66,D68,D70 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
446 Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật (7760103D) (Xem) 18.80 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
447 Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật (7760103D) (Xem) 18.80 D01,D02,D03 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
448 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 18.50 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) Huế
449 Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) 18.50 D01,D03,D15,D44 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) Huế
450 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 18.25 N00 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
451 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 18.00 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) Huế
452 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 18.00 M01,M09 Đại học Phú Yên (Xem) Phú Yên
453 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 18.00 M00,M01 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
454 Giáo dục mầm non (5114201) (Xem) 17.00 M00,M01,M10,M13 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
455 Giáo dục mầm non (5114201) (Xem) 17.00 M00,M05,M07,M11 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
456 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 17.00 M00,M01,M07,M09 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
457 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 17.00 M01,M05,M07,M08 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
458 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 17.00 M00,M05,M07,M11 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
459 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 17.00 M05,M06,M07,M14 Đại Học Quảng Bình (Xem) Quảng Bình
460 Giáo dục mầm non (5114201) (Xem) 17.00 M00,M05,M07 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang